FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Hoffmann

28.2.1993(31) 188cm 84Kg
ST49
RW47
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM61
RM50
RB58
RWB57
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
42
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
46
Giữ bóng
58
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
27
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
70
Sút xa
33
Vô-lê
23
Sút xoáy
21
Đá phạt
32
Penalty
44
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14