FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Bertilsson

15.2.1988(36) 177cm 68Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM58
CDM48
RM60
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13