FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco van Ginkel

1.12.1992(32) 186cm 82Kg
ST71
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM70
CDM67
RM71
RB67
RWB67
CB64
SW65
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
66
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
53
Tranh bóng
69
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
73
Chuyền dài
74
Lực sút
69
Đánh đầu
70
Sút xa
71
Vô-lê
66
Sút xoáy
60
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19