FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Kaminski

15.1.1992(32) 192cm 82Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM60
CDM64
RM58
RB64
RWB63
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
59
Tốc độ
69
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
66
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
49
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
29
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
64
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15