FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rilwan Hassan

9.2.1991(33) 172cm 64Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM62
CDM57
RM65
RB58
RWB60
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
83
Nhảy
70
Khéo léo
82
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
40
Rê bóng
70
Giữ bóng
65
Kèm người
44
Tranh bóng
51
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13