FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Boge

22.2.1990(35) 180cm 70Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM58
RM54
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
43
Sút xa
34
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17