FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Sviatchenko

4.10.1991(33) 183cm 82Kg
ST54
RW51
CF53
RF53
CAM53
CM56
CDM62
RM51
RB61
RWB58
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
64
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
70
Rê bóng
35
Giữ bóng
60
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
30
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21