FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Collin Quaner

18.6.1991(33) 191cm 79Kg
ST61
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM42
RM57
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
73
Nhảy
46
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
24
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
17
Tranh bóng
26
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
57
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
44
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18