FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Velez

23.6.1991(33) 182cm 79Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM52
CM57
CDM62
RM53
RB59
RWB59
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
26
Chuyền dài
62
Lực sút
48
Đánh đầu
54
Sút xa
37
Vô-lê
20
Sút xoáy
48
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17