FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Royer

22.5.1990(33) 177cm 73Kg
ST63
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM53
RM66
RB54
RWB56
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
73
Tăng tốc
82
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
78
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
51
Sút xoáy
69
Đá phạt
55
Penalty
64
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15