FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aridai

26.9.1988(36) 168cm 60Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM51
CDM40
RM58
RB40
RWB43
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
85
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
20
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
53
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
44
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11