FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Saunders

10.6.1989(35) 176cm 74Kg
ST49
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM60
RM54
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
49
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
52
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
63
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11