FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Malarczyk

1.8.1991(33) 189cm 74Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM55
RM47
RB56
RWB54
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
25
Đánh đầu
60
Sút xa
34
Vô-lê
27
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12