FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Almog Cohen

1.9.1988(36) 170cm 71Kg
ST61
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM67
RM61
RB66
RWB66
CB68
SW69
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
79
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
82
Khéo léo
71
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
71
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
68
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12