FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Cuvelier

12.9.1992(32) 175cm 76Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM60
CDM56
RM61
RB55
RWB56
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
74
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19