FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Arizala

4.6.1986(38) 180cm 79Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM55
CDM48
RM61
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
54
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
24
Rê bóng
69
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
46
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15