FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Medhy Guezoui

30.3.1989(35) 188cm 80Kg
ST56
RW53
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM35
RM50
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
42
Tăng tốc
66
Tốc độ
74
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
41
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
62
Chuyền dài
34
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
33
Phản ứng
67
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18