FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Lowton

9.6.1989(35) 180cm 78Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM66
RM65
RB67
RWB68
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
66
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
65
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12