FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Pell

21.10.1991(32) 193cm 85Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM57
RM55
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
48
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11