FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Payne

10.8.1991(33) 180cm 74Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM47
CDM39
RM55
RB42
RWB44
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
16
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
30
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18