FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Glynor Plet

30.7.1987(37) 194cm 84Kg
ST62
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM44
RM57
RB42
RWB44
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
46
Tốc độ
56
Nhảy
33
Khéo léo
56
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
26
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
64
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
59
Vô-lê
62
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10