FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Guidetti

15.4.1992(32) 185cm 79Kg
ST71
RW69
CF70
RF70
CAM68
CM62
CDM51
RM67
RB49
RWB52
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
27
Rê bóng
70
Giữ bóng
76
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
70
Chuyền dài
50
Lực sút
79
Đánh đầu
70
Sút xa
73
Vô-lê
73
Sút xoáy
65
Đá phạt
80
Penalty
70
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16