FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Montanes

8.10.1986(38) 172cm 73Kg
ST60
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM60
CDM50
RM65
RB49
RWB52
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
17
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
72
Đánh đầu
37
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
70
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18