FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Goldson

18.12.1992(31) 191cm 85Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM55
CDM61
RM52
RB60
RWB58
CB63
SW64
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
52
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
66
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
41
Đánh đầu
62
Sút xa
41
Vô-lê
25
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13