FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergi Gomez

28.3.1992(32) 185cm 77Kg
ST53
RW53
CF55
RF55
CAM58
CM65
CDM71
RM56
RB64
RWB64
CB69
SW70
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
49
Tốc độ
34
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
69
Rê bóng
57
Giữ bóng
70
Kèm người
69
Tranh bóng
77
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
33
Chuyền dài
72
Lực sút
48
Đánh đầu
68
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
40
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12