FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oriol Romeu

24.9.1991(33) 183cm 83Kg
ST53
RW54
CF56
RF56
CAM59
CM65
CDM72
RM58
RB67
RWB66
CB71
SW71
GK24
Sức mạnh
80
Thể lực
80
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
70
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
69
Tranh bóng
75
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
26
Chuyền dài
65
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
42
Vô-lê
32
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
79
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21