FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordi Masip

3.1.1989(35) 179cm 80Kg
ST27
RW30
CF30
RF30
CAM33
CM32
CDM28
RM32
RB28
RWB28
CB24
SW24
GK65
Sức mạnh
43
Thể lực
39
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
17
TM phát bóng
66
TM đổ người
70
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
68