FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ioan Ciprian Deac

16.2.1986(38) 177cm 66Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM57
RM61
RB56
RWB57
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
47
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
35
Tranh bóng
51
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16