FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erick Torres

19.1.1993(31) 183cm 81Kg
ST65
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM56
CDM45
RM60
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
20
Rê bóng
64
Giữ bóng
53
Kèm người
17
Tranh bóng
34
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
69
Chuyền dài
53
Lực sút
73
Đánh đầu
72
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
67
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11