FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilie Sanchez

21.11.1990(34) 180cm 77Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM60
CM63
CDM64
RM59
RB61
RWB62
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
38
Chuyền dài
65
Lực sút
46
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
62
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14