FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Inglese

12.11.1991(33) 186cm 85Kg
ST68
RW59
CF63
RF63
CAM58
CM51
CDM40
RM57
RB40
RWB42
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
69
Tăng tốc
45
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
15
Rê bóng
60
Giữ bóng
73
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
75
Chuyền dài
29
Lực sút
72
Đánh đầu
74
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
32
Penalty
70
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
37
Phản ứng
62
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12