FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommaso Coletti

9.5.1984(40) 177cm 70Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM57
RM51
RB55
RWB54
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
52
Rê bóng
39
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
66
Quyết đoán
81
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12