FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damiano Zanon

2.9.1983(41) 177cm 73Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM59
RM57
RB62
RWB62
CB58
SW57
GK22
Sức mạnh
45
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
64
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18