FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joffrey Cuffaut

15.3.1988(36) 180cm 75Kg
ST51
RW57
CF53
RF53
CAM56
CM59
CDM63
RM60
RB65
RWB65
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
81
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
85
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
37
Chuyền dài
61
Lực sút
29
Đánh đầu
61
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12