FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Tshibumbu

6.1.1989(35) 176cm 70Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM44
RM59
RB44
RWB45
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
68
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11