FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claiton

7.9.1984(40) 188cm 79Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM61
RM44
RB59
RWB56
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
66
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
65
Tranh bóng
74
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
22
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
66
Sút xa
38
Vô-lê
31
Sút xoáy
17
Đá phạt
29
Penalty
25
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
29
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18