FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricky Holmes

19.6.1987(37) 172cm 75Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM44
RM62
RB45
RWB49
CB37
SW36
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
21
Rê bóng
66
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
40
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16