FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dusan Cvetinovic

24.12.1988(35) 186cm 81Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM60
RM52
RB61
RWB60
CB64
SW65
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
65
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
43
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
63
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
33
Phản ứng
62
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18