FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piero Mingoia

20.10.1991(33) 169cm 70Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM45
RM57
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
49
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
62
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15