FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavin Massey

4.10.1992(32) 180cm 75Kg
ST55
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM50
RM58
RB52
RWB54
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
55
Khéo léo
72
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
46
Kèm người
50
Tranh bóng
43
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
64
Đánh đầu
42
Sút xa
54
Vô-lê
38
Sút xoáy
49
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21