FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Marino

9.5.1990(34) 187cm 76Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM29
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK66
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
43
Tốc độ
48
Nhảy
69
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
18
Chuyền dài
32
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
35
Phản ứng
64
Quyết đoán
23
TM phát bóng
63
TM đổ người
68
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
70