FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joselu

3.3.1991(33) 170cm 70Kg
ST66
RW60
CF62
RF62
CAM58
CM55
CDM53
RM59
RB53
RWB54
CB52
SW51
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
79
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
35
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
73
Chuyền dài
42
Lực sút
77
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
66
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
42
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14