FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Galvez

6.6.1989(35) 188cm 79Kg
ST49
RW47
CF49
RF49
CAM51
CM58
CDM66
RM50
RB61
RWB60
CB68
SW69(+1)
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
69
Rê bóng
47
Giữ bóng
60
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
31
Chuyền dài
65
Lực sút
49
Đánh đầu
67
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
40
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14