FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Meilinger

3.8.1991(33) 180cm 77Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM46
RM60
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
51
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
30
Tranh bóng
26
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
68
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20