FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Caceres

1.9.1987(36) 187cm 80Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM45
RM61
RB45
RWB48
CB42
SW43
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
18
Rê bóng
69
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
69
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20