FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dusan Tadic

20.11.1988(35) 181cm 76Kg
ST68
RW73
CF72
RF72
CAM74
CM71
CDM57
RM74
RB54
RWB58
CB47
SW47
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
30
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
41
Tranh bóng
32
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
65
Chuyền dài
75
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
77
Đá phạt
71
Penalty
72
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
75
Phản ứng
75
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21