FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoann Court

14.1.1990(34) 172cm 70Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM55
RM62
RB54
RWB57
CB47
SW46
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
44
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
52
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
28
Sút xa
55
Vô-lê
35
Sút xoáy
63
Đá phạt
55
Penalty
43
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18