FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harun Tekin

17.6.1989(35) 187cm 78Kg
ST24
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM25
RM26
RB24
RWB24
CB24
SW25
GK67
Sức mạnh
48
Thể lực
23
Tăng tốc
39
Tốc độ
36
Nhảy
64
Khéo léo
38
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
13
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
40
Phản ứng
66
Quyết đoán
27
TM phát bóng
63
TM đổ người
70
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
73