FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibai Gomez

11.11.1989(35) 177cm 72Kg
ST66
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM66
CDM59
RM68
RB59
RWB60
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
54
Rê bóng
71
Giữ bóng
76
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
73
Đánh đầu
53
Sút xa
77
Vô-lê
67
Sút xoáy
75
Đá phạt
69
Penalty
61
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
73
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16