FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Kempe

27.6.1989(35) 184cm 77Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM49
RM63
RB49
RWB52
CB42
SW43
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
77
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
84
Đá phạt
76
Penalty
66
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17